--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổn hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổn hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổn hại
+ verb
to damage, to hurt
+ noun
damage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổn hại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tổn hại"
:
tàn hại
tổn hại
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
tổn hại
:
to damage, to hurt
+
bồ
:
Sweetheart, lover
+
prefabricate
:
làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)