--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổn hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổn hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổn hại
+ verb
to damage, to hurt
+ noun
damage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổn hại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tổn hại"
:
tàn hại
tổn hại
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
tổn hại
:
to damage, to hurt
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity
+
điện thoại
:
Telephone
+
'twere
:
+
đo
:
to measure; to measure of; to measure outđo một miếng đấtto measure a piece of ground